ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "biến báo giao thông" 1件

ベトナム語 biến báo giao thông
button1
日本語 道路標識
例文
Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
車を運転するときは道路標識に従わなければならない。
マイ単語

類語検索結果 "biến báo giao thông" 0件

フレーズ検索結果 "biến báo giao thông" 1件

Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
車を運転するときは道路標識に従わなければならない。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |